NO. | PORT/DEPOT Cảng/Bãi | LADEN CONTAINER Cont hàng thường | EMPTY CONTAINER Vỏ thường | HIỆU LỰC | GHI CHÚ | LOCATION | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20' | 40' | 45' | 20' | 40' | 45' | |||||
1 | TCTT/Tân Cảng Cái Mép Thị Vải | 399,600 | 615,600 | 745,200 | 356,400 | 529,200 | 626,400 | 01/11/2022 | 20RF/TK/OT/FR hàng=518,400; 40RF/TK/OT/FR hàng=799,200; 20RF/TK/OT/FR vỏ=410,400; 40RF/TK/OT/FR vỏ=594,000. IMDG+50%.OOG+200% | Bà Rịa - Vũng Tàu |